Query tree : a tree data structure that corresponds to a relationalalg translation - Query tree : a tree data structure that corresponds to a relationalalg Vietnamese how to say

Query tree : a tree data structure

Query tree : a tree data structure that corresponds to a relational
algebra expression. It represents the input relations of the query
as leaf nodes of the tree, and represents the relational algebra
operations as internal nodes.
 An execution of the query tree consists of executing an internal
node operation whenever its operands are available and then
replacing that internal node by the relation that results from
executing the operation.
 Query graph : a graph data structure that corresponds to a
relational calculus expression. It does not indicate an order on
which operations to perform first. There is only a single graph
corresponding to each query.
0/5000
From: -
To: -
Results (Vietnamese) 1: [Copy]
Copied!
Truy vấn cây: một cấu trúc dữ liệu cây tương ứng với một quan hệbiểu thức đại số. Nó đại diện cho các quan hệ đầu vào của các truy vấnnhư các nút lá của cây, và đại diện cho đại số quan hệhoạt động nội bộ các nút. thực thi một truy vấn cây bao gồm thực hiện một nội bộnút hoạt động bất cứ khi nào operands của nó có sẵn và sau đóthay thế nút đó nội bộ của các mối quan hệ mà kết quả từthực hiện các hoạt động. truy vấn biểu đồ: một cấu trúc dữ liệu đồ thị tương ứng với mộtbiểu hiện quan hệ tính toán. Nó không chỉ ra một đơn đặt hàng ngàynhững hoạt động để thực hiện đầu tiên. Đó là chỉ là một đồ thị đơntương ứng với mỗi truy vấn.
Being translated, please wait..
Results (Vietnamese) 2:[Copy]
Copied!
Cây truy vấn: một cấu trúc dữ liệu cây tương ứng với một quan hệ
biểu thức đại số. Nó đại diện cho quan hệ đầu vào của các truy vấn
như các nút lá của cây, và đại diện cho các đại số quan hệ
hoạt động như các nút nội bộ.
 Một thực của cây truy vấn bao gồm thực hiện một nội bộ
hoạt động nút mỗi khi toán hạng của nó có sẵn và sau đó
thay thế mà nút nội bộ bởi các mối quan hệ mà kết quả từ
thực hiện các hoạt động.
 truy vấn đồ thị: một cấu trúc dữ liệu đồ thị tương ứng với một
biểu hiện tích quan hệ. Nó không chỉ ra một trật tự trên
đó các hoạt động để thực hiện đầu tiên. Chỉ có một biểu đồ duy nhất
tương ứng với mỗi truy vấn.
Being translated, please wait..
 
Other languages
The translation tool support: Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian, Catalan, Cebuano, Chichewa, Chinese, Chinese Traditional, Corsican, Croatian, Czech, Danish, Detect language, Dutch, English, Esperanto, Estonian, Filipino, Finnish, French, Frisian, Galician, Georgian, German, Greek, Gujarati, Haitian Creole, Hausa, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hmong, Hungarian, Icelandic, Igbo, Indonesian, Irish, Italian, Japanese, Javanese, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Korean, Kurdish (Kurmanji), Kyrgyz, Lao, Latin, Latvian, Lithuanian, Luxembourgish, Macedonian, Malagasy, Malay, Malayalam, Maltese, Maori, Marathi, Mongolian, Myanmar (Burmese), Nepali, Norwegian, Odia (Oriya), Pashto, Persian, Polish, Portuguese, Punjabi, Romanian, Russian, Samoan, Scots Gaelic, Serbian, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenian, Somali, Spanish, Sundanese, Swahili, Swedish, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thai, Turkish, Turkmen, Ukrainian, Urdu, Uyghur, Uzbek, Vietnamese, Welsh, Xhosa, Yiddish, Yoruba, Zulu, Language translation.

Copyright ©2025 I Love Translation. All reserved.

E-mail: