Results (
Vietnamese) 1:
[Copy]Copied!
Toàn thời gian (adj)cho tất cả các giờ một tuần trong thời gian mà mọi người thường làm việc hoặc nghiên cứu, chứ không phải chỉ cho một phần của nóCác sinh viên trong giáo dục toàn thời gianmột nhân viên toàn thời gianmột công việc toàn thời gian
Being translated, please wait..
