Results (
Vietnamese) 2:
[Copy]Copied!
N0. CÂU TRONG BÀI THI DỊCH NGHĨA
1 A: Họ đang bắt tay
B: họ đang vẫy tay chào nhau
C: họ đang đi bộ xung quanh một cây
D: họ đang đi bộ bên cạnh
2 A: anh đang cưỡi b xe máy
B: ông là đi bộ đến cửa hàng xe đạp
C: anh đang làm việc trong một cửa hàng sửa chữa
D: ông là nhận được công cụ này từ một kệ
3 A: khách hàng được xếp hàng để trả tiền cho cuốn sách của họ
B: những người đang đứng ở bảng
C: có cuốn sách xếp chồng lên nhau trên bảng
D: nhiều cuốn sách được trưng bày
4 A: anh đang sắp xếp giấy tờ vào một đống
B: ông là thẳng cà vạt
C: anh đang cúi xuống bàn
D: ông là mở một thư mục trước mặt anh
5 A: Lưu lượng được di chuyển qua các thành phố
B: xe đang đi vào đường hầm
C: các doanh nghiệp đang đậu trong một hàng
D: tòa nhà không có cửa sổ
6 A: họ đang xây dựng một hàng rào
B: họ đang thiết lập ghế
C: họ đang cắm trại trong lều
D: Họ đang sử dụng ô
7 A: anh đang đánh bắt cá từ tàu
B: anh đang nhìn vào một đống cá
C: ông là ăn từ một món ăn
D: ông đang đứng trên thang điểm
8 A: giường đã không được làm ngày hôm nay
B: màn cửa đã bị đóng cửa
C: có hình ảnh treo trên tường
D: có một đèn ở chân giường
9 A: mọi người đang chờ đợi bên cạnh xe
B: chiếc xe được kéo vào một nhà để xe
C : các cửa sổ của xe s đang được làm sạch
D: mọi người đang băng qua đường
10 A: các bảng trong nhà hàng là vòng
B: những chiếc ghế đã bị đẩy vào
C: nhà hàng có đầy đủ các bữa ăn tối
D: có một cửa sổ bên cạnh cửa
Being translated, please wait..