N0.  CÂU TRONG BÀI TEST  DỊCH NGHĨA1 A: They are shaking handsB: they  translation - N0.  CÂU TRONG BÀI TEST  DỊCH NGHĨA1 A: They are shaking handsB: they  Vietnamese how to say

N0. CÂU TRONG BÀI TEST DỊCH NGHĨA

N0. CÂU TRONG BÀI TEST DỊCH NGHĨA
1 A: They are shaking hands
B: they are waving to one another
C:they are walking around a tree
D: they are walking side by side
2 A: he is riding b motorcycle
B: he is walking to the bike shop
C: he is working in a repair shop
D: he is getting the tool from a shelf
3 A: customer are lined up to pay for their books
B:the people are standing at table
C: there are book stacked on the table
D: many books are on display
4 A: he is sorting papers into a pile
B: he is straightening his tie
C: he is leaning over his desk
D: he is opening a folder in front of him
5 A: The traffic is moving through the city
B: the vehicles are entering the tunnel
C: the business are parked in a row
D: the building have no windows
6 A: they are building a fence
B: they are setting up chairs
C: they are camping in tents
D: They are using umbrellas
7 A: he is fishing from a boat
B: he is looking at a pile of fish
C : he is eating from a dish
D : he is standing on a scale

8 A: the bed has not been made today
B: the curtains have been closed
C: there is picture hanging in the wall
D: there is a lamp at the foot of the bed
9 A: people are waiting next to the vehicle
B: the vehicle is pulling into a garage
C: the vehicle ‘s windows are being cleaned
D: people are crossing the street
10 A: the tables in the restaurant are round
B: the chairs have been pushed in
C: the restaurant is full of dinners
D: there’s a window next to the door

0/5000
From: -
To: -
Results (Vietnamese) 1: [Copy]
Copied!
N0. CÂU TRONG HAI BÀI KIỂM TRA DỊCH NGHĨAA: 1 họ đang bắt tayB: họ đang vẫy với nhauC: họ đang đi bộ quanh một câyD: chúng đang đi bộ bên cạnh Ðáp: 2 ông là cưỡi xe gắn máy bB: ông đi bộ đến các cửa hàng xe đạpC: ông đang làm việc tại một cửa hàng sửa chữaD: ông là nhận được công cụ từ một kệ 3 đáp: khách hàng được xếp hàng để trả tiền cho sách của họB: những người đang đứng tại bànC: có những cuốn sách được xếp chồng lên nhau trên bànD: nhiều cuốn sách trưng bày 4 đáp: ông sắp xếp giấy tờ thành một đốngB: ông thẳng tie của mìnhC: ông là nghiêng qua bàn của mìnhD: ông là mở một thư mục ở phía trước của anh ta 5 A: giao thông di chuyển thông qua các thành phốB: các xe đang đi vào đường hầmC: Các doanh nghiệp đang đậu trong một hàngD: tòa nhà đã không có cửa sổ 6 A: họ đang xây dựng một hàng ràoB: họ đang thiết lập ghếC: họ đang cắm trại trong lềuD: họ đang sử dụng ô dù 7 A: ông câu cá từ thuyềnB: ông là nhìn vào một đống cáC: ông ăn từ một món ănD: ông đang đứng trên một quy mô 8 A: giường đã không được thực hiện vào ngày hôm nayB: màn cửa đã bị đóng cửaC: có hình ảnh treo trên tườngD: có một đèn ở chân giường 9 A: người đang chờ đợi bên cạnh xeB: xe kéo vào một nhà để xeC: xe của windows phải được làm sạchD: người đang băng qua đường 10 A: bàn trong nhà hàng được trònB: Các ghế đã được đẩyC: Nhà hàng có đầy đủ các bữa ăn tốiD: có một cửa sổ bên cạnh cửa
Being translated, please wait..
Results (Vietnamese) 2:[Copy]
Copied!
N0. CÂU TRONG BÀI THI DỊCH NGHĨA
1 A: Họ đang bắt tay
B: họ đang vẫy tay chào nhau
C: họ đang đi bộ xung quanh một cây
D: họ đang đi bộ bên cạnh
2 A: anh đang cưỡi b xe máy
B: ông là đi bộ đến cửa hàng xe đạp
C: anh đang làm việc trong một cửa hàng sửa chữa
D: ông là nhận được công cụ này từ một kệ
3 A: khách hàng được xếp hàng để trả tiền cho cuốn sách của họ
B: những người đang đứng ở bảng
C: có cuốn sách xếp chồng lên nhau trên bảng
D: nhiều cuốn sách được trưng bày
4 A: anh đang sắp xếp giấy tờ vào một đống
B: ông là thẳng cà vạt
C: anh đang cúi xuống bàn
D: ông là mở một thư mục trước mặt anh
5 A: Lưu lượng được di chuyển qua các thành phố
B: xe đang đi vào đường hầm
C: các doanh nghiệp đang đậu trong một hàng
D: tòa nhà không có cửa sổ
6 A: họ đang xây dựng một hàng rào
B: họ đang thiết lập ghế
C: họ đang cắm trại trong lều
D: Họ đang sử dụng ô
7 A: anh đang đánh bắt cá từ tàu
B: anh đang nhìn vào một đống cá
C: ông là ăn từ một món ăn
D: ông đang đứng trên thang điểm

8 A: giường đã không được làm ngày hôm nay
B: màn cửa đã bị đóng cửa
C: có hình ảnh treo trên tường
D: có một đèn ở chân giường
9 A: mọi người đang chờ đợi bên cạnh xe
B: chiếc xe được kéo vào một nhà để xe
C : các cửa sổ của xe s đang được làm sạch
D: mọi người đang băng qua đường
10 A: các bảng trong nhà hàng là vòng
B: những chiếc ghế đã bị đẩy vào
C: nhà hàng có đầy đủ các bữa ăn tối
D: có một cửa sổ bên cạnh cửa

Being translated, please wait..
 
Other languages
The translation tool support: Afrikaans, Albanian, Amharic, Arabic, Armenian, Azerbaijani, Basque, Belarusian, Bengali, Bosnian, Bulgarian, Catalan, Cebuano, Chichewa, Chinese, Chinese Traditional, Corsican, Croatian, Czech, Danish, Detect language, Dutch, English, Esperanto, Estonian, Filipino, Finnish, French, Frisian, Galician, Georgian, German, Greek, Gujarati, Haitian Creole, Hausa, Hawaiian, Hebrew, Hindi, Hmong, Hungarian, Icelandic, Igbo, Indonesian, Irish, Italian, Japanese, Javanese, Kannada, Kazakh, Khmer, Kinyarwanda, Klingon, Korean, Kurdish (Kurmanji), Kyrgyz, Lao, Latin, Latvian, Lithuanian, Luxembourgish, Macedonian, Malagasy, Malay, Malayalam, Maltese, Maori, Marathi, Mongolian, Myanmar (Burmese), Nepali, Norwegian, Odia (Oriya), Pashto, Persian, Polish, Portuguese, Punjabi, Romanian, Russian, Samoan, Scots Gaelic, Serbian, Sesotho, Shona, Sindhi, Sinhala, Slovak, Slovenian, Somali, Spanish, Sundanese, Swahili, Swedish, Tajik, Tamil, Tatar, Telugu, Thai, Turkish, Turkmen, Ukrainian, Urdu, Uyghur, Uzbek, Vietnamese, Welsh, Xhosa, Yiddish, Yoruba, Zulu, Language translation.

Copyright ©2024 I Love Translation. All reserved.

E-mail: