- Passing judgment on an issue under consideration. - The act of reaching a conclusion or making up one’s mind. - A jundgment: The group chooses an alternative.
-Thông qua các bản án về một vấn đề đang được xem xét.-Các hành động của đạt đến một kết luận hoặc thực hiện lên tâm trí của một.-Jundgment: nhóm lựa chọn thay thế.
- Đi qua phán quyết về một vấn đề đang được xem xét. - Các hành vi đưa ra kết luận hoặc làm cho tâm trí của một người. - Một jundgment: nhóm chọn một sự thay thế.