Results (
Vietnamese) 2:
[Copy]Copied!
○ cáo phòng ngừa (s)
Phòng ngừa: P210 Tránh xa sức nóng / tia lửa / lửa / bề mặt nóng. - Không hút thuốc.
P233 Giữ bình chứa đóng kín.
P240 trệt container / trái phiếu và các thiết bị nhận
P241 sử dụng chống cháy nổ điện / thông gió / ánh sáng / thiết bị
chỉ P242 Sử dụng các công cụ không phát tia lửa
P243 dụng các biện pháp chống hiện tượng phóng tĩnh
P260 Không hít bụi / khói / khí / sương / hơi / phun
Being translated, please wait..
