Results (
Vietnamese) 2:
[Copy]Copied!
a. thách thức
b. có một sự nghiệp
c.interest
d.repayment
e. lương
f.struggle sinh
g. vay
công việc h.summer
i. học phí
j. lương
1. khó khăn nhưng đáng
2. thêm tiền trả cho một khoản vay, ngân hàng tiết kiệm
3. chiến đấu
4. nhận được một công việc tốt hơn và tiền lương trong công ty theo thời gian
5. tiền một sinh viên trả tiền để một trường đại học
6. tiền vay mượn từ ngân hàng hoặc công ty tài chính
7. tiền trả cho một khoản vay
8. tiền trả cho công việc của một tuần
9 thường xuyên hàng tháng hoặc hàng năm phải trả gói
10. công việc giữa các năm học
Being translated, please wait..
