Results (
Vietnamese) 2:
[Copy]Copied!
thích danh từ
một cảm giác tận hưởng hoặc thích một cái gì đó
tình cảm danh từ
một cảm giác thích và quan tâm đến một ai đó hoặc một cái gì đó
hương vị danh từ
các loại điều mà bạn thích, ví dụ như trong nghệ thuật, âm nhạc, hoặc quần áo
đính kèm danh từ
một cảm giác thích hay hỗ trợ một nơi , ý tưởng, hoặc tổ chức
sở thích danh từ
một cảm giác thích một cái gì đó rất nhiều hoặc một xu hướng để làm một cái gì đó rất nhiều
nghiêng danh từ
xu hướng thích, hỗ trợ, hoặc có quan tâm đến một ý tưởng cụ thể hoặc hoạt động
trái phiếu danh từ
cái gì đó cho mọi người hoặc nhóm một lý do để yêu thương nhau hay cảm thấy có bổn phận với nhau
danh từ sở thích
cảm giác thích hay muốn một ai đó hoặc một cái gì đó hơn ai đó hoặc cái gì khác
hiếu danh từ
chính thức một cảm giác mà bạn thích một cái gì đó, đặc biệt là một chút gì đó không bình thường
mối tình danh từ
một mạnh mẽ quan tâm đến một cái gì đó hoặc thích một cái gì đó
Being translated, please wait..
