not until had visibly despite therefore by the way by far by rights by all means took me up kept me up caught me up held me up intelligibility interpretation so-called emitting
không phải cho đến khi córõ ràngmặc dùdo đóNhân tiệnbởi đến naybởi quyềnbởi tất cả các phương tiệnđã cho tôigiữ tôibắt gặp tôitổ chức tôiintelligibilitygiải thíchcái gọi làphát ra
không cho đến khi đã thấy rõ mặc dù do đó bằng cách này bởi đến nay bởi quyền bằng mọi cách đưa tôi lên giữ tôi lên bắt tôi giữ tôi lên dễ hiểu giải thích cái gọi là phát quang