Results (
Vietnamese) 2:
[Copy]Copied!
Căng thẳng / stres / (Noun)
áp lực hay lo lắng do theproblems trong cuộc sống của ai đó
Những điều có thể dễ dàng đi sai khi mọi người đang bị căng thẳng.
để bị căng thẳng
đối phó với sự căng thẳng
Being translated, please wait..
