Results (
Vietnamese) 2:
[Copy]Copied!
Ứng dụng / ˌæplɪkeɪʃn / (Noun)
một (thường được viết) yêu cầu chính thức cho một cái gì đó, chẳng hạn như một công việc, cho phép làm điều gì đó hay một nơi tại một trường cao đẳng hoặc đại học
quy hoạch / ứng dụng hộ chiếu
một hình thức ứng dụng (= một mảnh giấy trên đó để áp dụng cho một cái gì đó)
Being translated, please wait..
