người liên hệ. contact person. năm thành lập. Founded year. year founded. nhân lực. loại hình công ty. loại hình kinh doanh. vốn đăng ký. registered capital. main product
người liên hay. người liên hệ. năm thành lập. Được thành lập năm. năm thành lập. nhân lực. loại chuyển công ty. loại chuyển kinh doanh. vốn đăng ký. vốn đăng ký. sản phẩm chính
người liên hệ. người liên hệ. Nam Thành lập. Năm thành lập. năm thành lập. lực nhân. loại hình công ty. loại hình kinh doanh. Cap đăng ký. vốn đăng ký. sản phẩm chính