Results (
Vietnamese) 2:
[Copy]Copied!
□官方访问chính thức thăm □常驻外交,领事,国际组织人员
Như thường trú ngoại giao, lãnh sự hoặc nhân viên của tổ chức quốc tế
□旅游du lịch
□交流,考察,访问lần sự nghiệp □永久居留Như thường trú
□商业贸易Kinh doanh & Thương mại □工作làm việc
□人才引进Như đã giới thiệu tài năng □寄养Khi con trong chăm sóc nuôi dưỡng
□执行乘务Như thuyền viên
□过境Transit
Being translated, please wait..
